Hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid 19 Ngày cập nhật 03/06/2020
Căn cứ Nghị quyết số 42/NQ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính Phủ về các biện pháp hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 15/2020/QĐ-TTg ngày 24 tháng 4 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ quy định về việc thực hiện các chính sách hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19.
UBND Phường Vĩnh Ninh xây dựng kế hoạch triển khai thực hiện kịp thời, đảm bảo đúng quy định của pháp luật, giúp người dân giảm bớt một phần khó khăn do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.
Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm.
Điều kiện hỗ trợ
Người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm được hỗ trợ khi có đủ các điều kiện sau:
- Mất việc làm và có thu nhập thấp hơn mức chuẩn cận nghèo quy định tại Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg ngày 19 tháng 11 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ, trong thời gian từ ngày 01 tháng 4 năm 2020 đến ngày 30 tháng 6 năm 2020;
(Mức chuẩn cận nghèo: 1.300.000 đồng/người/tháng)
- Cư trú hợp pháp tại địa phương;
- Thuộc lĩnh vực phi nông nghiệp, làm một trong những công việc sau:
+ Bán hàng rong, buôn bán nhỏ lẻ không có địa điểm cố định;
+ Thu gom rác, phế liệu;
+ Bốc vác, vận chuyển hàng hóa;
+ Lái xe mô tô 2 bánh chở khách, xe xích lô chở khách;
+ Bán lẻ vé số lưu động;
+ Tự làm hoặc làm việc tại các hộ kinh doanh trong lĩnh vực ăn uống, lưu trú, du lịch, chăm sóc sức khỏe.
Hồ sơ và trình tự, thủ tục
- Người lao động trực tiếp kê khai theo mẫu số 04 nộp tại tổ dân phố.
- Tổ dân phố: Tổ chức họp dân, bình xét và thống nhất danh sách người lao động đủ điều kiện hỗ trợ
(Thành phần tham dự gồm: Bí thư chi bộ, Tổ trưởng tổ dân phố, Trưởng ban CTMT và các đoàn thể của tổ, cảnh sát khu vực)
Sau khi bình xét tổ đã hoàn tất hồ sơ chuyển BCĐ phường. BCĐ Phường đã họp bình xét và tổ chức niêm yết công khai tại bảng thông báo của UBND Phường. Việc hỗ trợ bảo đảm đúng đối tượng, công khai, minh bạch, không để lợi dụng, trục lợi chính sách. Phải rà soát kỹ để đảm bảo không bỏ sót đối tượng đủ điều kiện, không để xảy ra trùng lặp đối tượng hưởng nhiều chính sách. Hết thời hạn niêm yết UBND phường đã chuyển UBND Thành phố xem xét hỗ trợ cho các đối tượng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM |
ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ DO ẢNH HƯỞNG CỦA ĐẠI DỊCH COVID-19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày
sinh |
Số CMND/
Thẻ căn cước
công dân/Hộ chiếu |
Nơi ở hiện tại |
Công việc chính |
Nơi làm việc |
Thu nhập bình
quân tháng trước
khi mất việc làm |
Công việc
chính hiện tại |
Mức thu nhập
hiện tại |
Số tiền
hỗ trợ |
Ghi
chú |
1 |
Phan Thị Hồng |
28/8/1986 |
194349875 |
3 Kiệt 6 Phan Bội Châu |
Bán bánh mỳ |
Cổng sau Trường Quốc Học |
3,000,000 |
Bán bánh mỳ |
Không |
1,000,000 |
Tổ 1 |
2 |
Trần Thị Hoa |
15/12/1973 |
191679813 |
3 Kiệt 6 Phan Bội Châu |
Bán bánh mỳ |
Cổng sau Trường Quốc Học |
3,000,000 |
Bán bánh mỳ |
Không |
1,000,000 |
Tổ 1
CẬN NGHÈO |
3 |
Trần Thị Thương |
12/7/1967 |
190946990 |
3 Lê Lợi |
Bán hàng rong |
Cổng Nhà thiếu nhi Huế |
1,200,000 |
Bán hàng rong |
Không |
1,000,000 |
Tổ 1 |
4 |
Bạch Thị Đắc |
10/10/1954 |
190061417 |
54A Phan Bội Châu |
Bán hàng rong |
Ko có địa điểm cố định |
1,500,000 |
Bán hàng rong |
1,000,000 |
1,000,000 |
Tổ 2 |
5 |
Phạm Thị Mai Anh |
24/7/1974 |
191317321 |
203/17 Nguyễn Trường Tộ |
Bán hàng rong |
Vỉa hè chung cư Nguyễn Trường Tộ |
1,200,000 |
Bán hàng rong |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 4 |
6 |
Trương Thị Quỳnh |
08/6/1982 |
192183051 |
109B/15 Ng Trường Tộ |
Bán hàng ăn đêm |
Vỉa hè chợ Bến Ngự |
1,200,000 |
Bán hàng ăn đêm |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 4 |
7 |
Hoàng Hồ Diệu Trâm |
15/9/1997 |
191897597 |
104/15 Nguyễn Trường Tộ |
Bán hàng rong |
Ko có địa điểm cố định |
1,200,000 |
Bán hàng rong |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 4 |
8 |
Hồ Thị Kim Chung |
11/3/1965 |
190518960 |
5/31 Ngô Gia Tự |
Bán đậu hủ |
Ko có địa điểm cố định |
2,500,000 |
Bán đậu hủ |
1,000,000 |
1,000,000 |
Tổ 6 |
9 |
Ngô Thị Phương |
27/7/1964 |
191135539 |
11/31 Ngô Gia Tự |
Bán hàng rong |
Ko có địa điểm cố định |
1,000,000 |
Bán hàng rong |
1,000,000 |
1,000,000 |
Tổ 6 |
10 |
Lê Thị Bê |
10/12/1954 |
190407513 |
8 Lý Thường Kiệt |
Bán xôi |
Ko có địa điểm cố định |
1,200,000 |
Bán xôi |
800,000 |
1,000,000 |
Tổ 7 |
11 |
Trần Thị Mỹ Trinh |
27/3/1994 |
191821648 |
25/1 Nguyễn Văn Cừ |
Buôn bán hàng ăn |
Vỉa hè đường Nguyễn Văn Cừ |
3,000,000 |
Buôn bán hàng ăn |
1,150,000 |
1,000,000 |
Tổ 7 |
12 |
Nguyễn Thị Xuân |
02/02/1972 |
191233993 |
11A/14 Phạm Hồng Thái |
Buôn bán nước giải khát |
Vỉa hè đường Phạm Hồng Thái |
1,500,000 |
Buôn bán nước giải khát |
800,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
13 |
Trần Thị Hồng |
30/5/1985 |
191566061 |
16 Phạm Hồng Thái |
Bán xôi dạo |
Ko có địa điểm cố định |
2,000,000 |
Bán xôi dạo |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
14 |
Nguyễn Thị Mừng |
03/3/1952 |
190064052 |
18/20 Phạm Hồng Thái |
Bán bánh mỳ |
Vỉa hè đường Trương Định |
1,500,000 |
Bán bánh mỳ |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
15 |
Đào Thị Hường |
20/9/1958 |
190885042 |
9/14 Phạm Hồng Thái |
Bán bánh dạo |
Ko có địa điểm cố định |
1,500,000 |
Bán bánh dạo |
1,000,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
16 |
Đặng Thị Nga |
28/9/1970 |
191204294 |
9/14 Phạm Hồng Thái |
Bán bánh dạo |
Ko có địa điểm cố định |
1,500,000 |
Bán bánh dạo |
800,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
17 |
Nguyễn Tất Tuấn |
01/01/1953 |
190068151 |
17 Nguyễn Thiện Kế |
Bốc vác, vận chuyển hàng hóa |
Địa bàn tỉnh TT Huế |
1,500,000 |
Bốc vác, vận chuyển hàng hóa |
1,200,000 |
1,000,000 |
Tổ 3 |
18 |
Giáp Tài |
30/07/1964 |
190369513 |
01 Lê Lợi |
Chạy xe thồ |
Ga Huế |
4,700,000 |
Chạy xe thồ |
Không |
1,000,000 |
Tổ 1 |
19 |
Nguyễn Ngọc Tú |
24/08/1967 |
190946541 |
03 Lê Lợi |
Chạy xe thồ |
Ga Huế |
1,500,000 |
Chạy xe thồ |
Không |
1,000,000 |
Tổ 1 |
20 |
Lê Bá Lộc |
07/08/1963 |
190082960 |
03 Lê Lợi |
Chạy xe thồ |
Ga Huế |
2,400,000 |
Chạy xe thồ |
Không |
1,000,000 |
Tổ 1 |
21 |
Hoàng Vũ |
10/01/1968 |
190946545 |
03 Lê Lợi |
Chạy xe thồ |
Ga Huế |
6,000,000 |
Chạy xe thồ |
Không |
1,000,000 |
Tổ 1 |
22 |
Bạch Trọng Thọ |
30/12/1955 |
190383266 |
4K19 Phan Đình Phùng |
Chạy xe thồ |
Ga Huế |
4,000,000 |
Chạy xe thồ |
Không |
1,000,000 |
Tổ 1 |
23 |
Phạm Kia |
16/08/1967 |
190946715 |
11/37 Phan Đình Phùng |
Đạp xích lô |
Chợ Bến Ngự |
3,000,000 |
Đạp xích lô |
500,000 |
1,000,000 |
Tổ 2 |
24 |
Nguyễn Đắc Dũng |
27/08/1971 |
191369170 |
3/27 Nguyễn Huệ |
Đạp xích lô |
Vỉa hè trước số 35 Nguyễn Huệ |
800,000 |
Đạp xích lô |
700,000 |
1,000,000 |
Tổ 3
Cận nghèo |
25 |
Nguyễn Đắc Chúc |
14/11/1962 |
190068204 |
2/27 Nguyễn Huệ |
Chạy xe thồ |
Địa bàn tỉnh TT Huế |
1,500,000 |
Chạy xe thồ |
1,200,000 |
1,000,000 |
Tổ 3 |
26 |
Nguyễn Văn Nam |
22/11/1964 |
190885024 |
16/11 Phan Bội Châu |
Chạy xe thồ |
Bệnh viện 41 Nguyễn Huệ |
3,000,000 |
Chạy xe thồ |
1,200,000 |
1,000,000 |
Tổ 3 |
27 |
Hồ Huỳnh |
02/10/1961 |
190287396 |
33 Nguyễn Thiện Kế |
Chạy xe thồ |
Địa bàn tỉnh TT Huế |
3,000,000 |
Chạy xe thồ |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 3 |
28 |
Võ Mạnh Tâm |
16/05/1968 |
191287604 |
203/17 Ng Trường Tộ |
Chạy xe thồ |
Vĩa hè đường Hà Nội |
2,200,000 |
Chạy xe thồ |
1,300,000 |
1,000,000 |
Tổ 4 |
29 |
Đỗ Văn Tô |
08/09/1992 |
191743235 |
109B/15 Ng Trường Tộ |
Chạy xe thồ |
Địa bàn tỉnh TT Huế |
1,150,000 |
Chạy xe thồ |
850,000 |
1,000,000 |
Tổ 4 |
30 |
Đỗ Văn Tuấn |
01/12/1989 |
191743891 |
109B/15 Ng Trường Tộ |
Chạy xe thồ |
Địa bàn tỉnh TT Huế |
1,270,000 |
Chạy xe thồ |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 4 |
31 |
Nguyễn Đức Hiếu |
07/04/1984 |
191679896 |
109B/15 Ng Trường Tộ |
Chạy xe thồ |
Địa bàn tỉnh TT Huế |
1,260,000 |
Chạy xe thồ |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 4 |
32 |
Dương Duy Thanh |
10/10/1946 |
191833229 |
5 Nguyễn Trường Tộ |
Chạy xe thồ |
Địa bàn tỉnh TT Huế |
1,000,000 |
Chạy xe thồ |
750,000 |
1,000,000 |
Tổ 4 |
33 |
Huỳnh Văn Nam |
13/02/1962 |
190041269 |
39/57 Hai Bà Trưng |
Chạy xe thồ |
Địa bàn tỉnh TT Huế |
2,000,000 |
Chạy xe thồ |
300,000 |
1,000,000 |
Tổ 5 |
34 |
Nguyễn Tín |
03/01/1963 |
190411789 |
86/6 Nguyễn Huệ |
Chạy xe thồ |
Cổng BV TW Huế |
4,000,000 |
Chạy xe thồ |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 5 |
35 |
Đỗ Văn Hay |
10/04/1954 |
190002953 |
3/98 Nguyễn Huệ |
Chạy xe thồ |
Ga Huế |
1,900,000 |
Chạy xe thồ |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 5 |
36 |
Dương Hiển Vĩnh Sơn |
17/07/1967 |
190946523 |
38/57 Hai Bà Trưng |
Chạy xe thồ |
Địa bàn tỉnh TT Huế |
4,500,000 |
Chạy xe thồ |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 5 |
37 |
Nguyễn Đệ |
22/03/1958 |
190101146 |
50 Hai Bà Trưng |
Đạp xích lô |
Đường Hai Bà Trưng |
6,000,000 |
Đạp xích lô |
Không |
1,000,000 |
Tổ 6 |
38 |
Bùi Thạnh |
15/12/1959 |
190946662 |
14 Kiệt 53 Nguyễn Huệ |
Chạy xe thồ |
Bệnh viện 41 Nguyễn Huệ |
3,000,000 |
Chạy xe thồ |
1,200,000 |
1,000,000 |
Tổ 6 |
39 |
Bùi Xuân Roách |
20/06/1974 |
191421125 |
14 Kiệt 53 Nguyễn Huệ |
Chạy xe thồ |
Bệnh viện 41 Nguyễn Huệ |
3,000,000 |
Chạy xe thồ |
1,200,000 |
1,000,000 |
Tổ 6 |
40 |
Trần Nuôi |
20/09/1962 |
190041491 |
4/56 Hai Bà Trưng |
Chạy xe thồ |
Cổng số 7 BV TW Huế |
5,000,000 |
Chạy xe thồ |
1,200,000 |
1,000,000 |
Tổ 6 |
41 |
Trần Quang Trung |
30/08/1976 |
191369059 |
18/20 Phạm Hồng Thái |
Chạy xe thồ |
Bệnh viện TW Huế |
2,500,000 |
Lái xe thồ |
600,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
42 |
Đào Văn Minh |
27/08/1968 |
191135488 |
9/14 Phạm Hồng Thái |
Chạy xe thồ |
Bệnh viện TW Huế |
3,000,000 |
Lái xe thồ |
1,200,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
43 |
Đỗ Phú Qúy |
27/10/1962 |
190064116 |
12/20 Phạm Hồng Thái |
Chạy xe thồ |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
Lái xe thồ |
1,200,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
44 |
Đỗ Phú Dũng |
23/04/1958 |
191135222 |
16/20 Phạm Hồng Thái |
Chạy xe thồ |
Bến xe phía Nam |
4,500,000 |
Lái xe thồ |
300,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
45 |
Trần Quang Hiếu |
01/12/1974 |
191339970 |
4/1 Trương Định |
Chạy xe thồ |
Bệnh viện TW Huế |
2,000,000 |
Lái xe thồ |
1,000,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
46 |
Hồ Văn Pháp |
23/11/1977 |
191396329 |
3/28 Phạm Hồng Thái |
Chạy xe thồ |
Trạm xe buýt tại 2 Hà Nội |
1,500,000 |
Lái xe thồ |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
47 |
Trần Qúi Minh Tuấn |
24/8/1997 |
191898709 |
20 Trương Định |
Chạy xe thồ |
Ko có địa điểm cố định |
2,000,000 |
Chạy xe thồ |
1,000,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
48 |
Nguyễn Thị Phượng |
14/04/1962 |
190036686 |
4 Kiệt 19 Phan Đình Phùng |
Bán vé số |
Ko có địa điểm cố định |
3,000,000 |
Bán vé số |
Không |
1,000,000 |
Tổ 1 |
49 |
Nguyễn Thị Cam |
09/5/1946 |
190068424 |
7 Kiệt 27 Nguyễn Huệ |
Bán vé số |
Ko có địa điểm cố định |
900,000 |
Bán vé số |
Không |
1,000,000 |
Tổ 3 |
50 |
Hoàng Thị Ly |
11/11/1953 |
190005888 |
5 Nguyễn Trường Tộ |
Bán vé số |
Ko có địa điểm cố định |
1,200,000 |
Bán vé số |
900,000 |
1,000,000 |
Tổ 4 |
51 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
15/9/1974 |
191339912 |
11A/14 Phạm Hồng Thái |
Bán vé số |
Ko có địa điểm cố định |
1,800,000 |
Bán vé số |
800,000 |
1,000,000 |
Tổ 9 |
|
Tổng cộng: 51 trường hợp |
|
|
|
|
|
|
|
|
51,000,000 |
|
Các tin khác
|